Đọc nhanh: 通信芯片 (thông tín tâm phiến). Ý nghĩa là: chip thông tin (Thủy điện).
Ý nghĩa của 通信芯片 khi là Danh từ
✪ chip thông tin (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通信芯片
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 这是 片面之词 , 不可 信
- Đây là lời nói một chiều, không đáng tin.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 我们 的 无线通信 被 敌方 窃听 了
- Thông tin liên lạc không dây của chúng ta đã bị nghe lén rồi
- 信息 闭塞 , 难以 沟通
- Thiếu thông tin, khó giao tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通信芯片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通信芯片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
片›
芯›
通›