Đọc nhanh: 通事 (thông sự). Ý nghĩa là: người phiên dịch; thông dịch viên; thông sự, thầy thông.
Ý nghĩa của 通事 khi là Danh từ
✪ người phiên dịch; thông dịch viên; thông sự
旧时指译员
✪ thầy thông
翻译两方语言文字使其相通的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通事
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 这场 事故 带来 了 交通拥堵
- Tai nạn này đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 通天 的 本事
- bản lĩnh phi thường
- 防止 交通事故
- Đề phòng tai nạn giao thông.
- 这 事 可以 通融
- việc này có thể châm chế được.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 她 做事 很傻 , 不会 变通
- Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 发生 了 严重 的 交通事故
- Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 路上 发生 了 一起 交通事故
- Một vụ tai nạn giao thông đã xảy ra trên đường.
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
通›