透雨 tòuyǔ

Từ hán việt: 【thấu vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "透雨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thấu vũ). Ý nghĩa là: mưa thấm đất; mưa sũng nước; thấm; đẫm nước mưa. Ví dụ : - 。 mưa một trận mưa thấm đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 透雨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 透雨 khi là Động từ

mưa thấm đất; mưa sũng nước; thấm; đẫm nước mưa

把田地里干土层湿透的雨

Ví dụ:
  • - xià le 一场 yīchǎng 透雨 tòuyǔ

    - mưa một trận mưa thấm đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透雨

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 汗水 hànshuǐ tòu le 毛巾 máojīn

    - Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - zhè 几天 jǐtiān kěn 下雨 xiàyǔ

    - Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.

  • - 今天 jīntiān 肯定 kěndìng huì 下雨 xiàyǔ luō

    - Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.

  • - shuǐ 渗透 shèntòu 石灰石 shíhuīshí 形成 xíngchéng 洞穴 dòngxué

    - Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.

  • - 遍身 biànshēn 湿透 shītòu le

    - Anh ta bị ướt khắp người.

  • - 大雨 dàyǔ 伴随 bànsuí zhe 电闪雷鸣 diànshǎnléimíng

    - Mưa lớn kèm theo sấm chớp.

  • - 雷鸣 léimíng shì 暴风雨 bàofēngyǔ de 前兆 qiánzhào

    - Sấm rền báo bão tới.

  • - 决下 juéxià 大雨 dàyǔ le yào 不快 bùkuài zǒu jiù āi lín

    - Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.

  • - 一个劲儿 yīgèjìner 地下 dìxià

    - mưa mãi không ngớt; mưa hoài

  • - xià le 一场 yīchǎng 透雨 tòuyǔ

    - mưa một trận mưa thấm đất.

  • - 雨水 yǔshuǐ 渗透 shèntòu le 泥土 nítǔ

    - Nước mưa ngấm vào đất bùn.

  • - 雨水 yǔshuǐ 渗透 shèntòu le 外套 wàitào

    - Nước mưa thấm vào áo khoác.

  • - 雨水 yǔshuǐ 浸透 jìntòu le 墙壁 qiángbì

    - Nước mưa đã thấm vào tường.

  • - 雨水 yǔshuǐ 渗透 shèntòu le 沙地 shādì

    - Nước mưa thấm vào cát.

  • - 穿 chuān de 一双 yīshuāng 布鞋 bùxié bèi 雨水 yǔshuǐ 浸透 jìntòu le

    - đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.

  • - 从春上 cóngchūnshàng jiù 没有 méiyǒu 下过 xiàguò 透雨 tòuyǔ

    - từ mùa xuân trở đi, chưa hề có mưa.

  • - 大雨 dàyǔ 浇得 jiāodé 全身 quánshēn dōu 湿透 shītòu le

    - mưa lớn làm ướt hết cả người.

  • - 看到 kàndào 雨果 yǔguǒ le ma

    - Bạn có thấy Hugo ở đó không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 透雨

Hình ảnh minh họa cho từ 透雨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Tòu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDS (卜竹木尸)
    • Bảng mã:U+900F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa