Đọc nhanh: 透雨 (thấu vũ). Ý nghĩa là: mưa thấm đất; mưa sũng nước; thấm; đẫm nước mưa. Ví dụ : - 下了一场透雨。 mưa một trận mưa thấm đất.
Ý nghĩa của 透雨 khi là Động từ
✪ mưa thấm đất; mưa sũng nước; thấm; đẫm nước mưa
把田地里干土层湿透的雨
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透雨
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 他 遍身 湿透 了
- Anh ta bị ướt khắp người.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 雨水 渗透 了 外套
- Nước mưa thấm vào áo khoác.
- 雨水 浸透 了 墙壁
- Nước mưa đã thấm vào tường.
- 雨水 渗透 了 沙地
- Nước mưa thấm vào cát.
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 打 从春上 起 , 就 没有 下过 透雨
- từ mùa xuân trở đi, chưa hề có mưa.
- 大雨 浇得 全身 都 湿透 了
- mưa lớn làm ướt hết cả người.
- 你 看到 雨果 了 吗
- Bạn có thấy Hugo ở đó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透雨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm透›
雨›