Đọc nhanh: 透支 (thấu chi). Ý nghĩa là: khoản tiền vượt được lĩnh ở ngân hàng, bội chi; chi nhiều hơn thu; thấu chi, tiền lương dự chi.
Ý nghĩa của 透支 khi là Động từ
✪ khoản tiền vượt được lĩnh ở ngân hàng
存户经银行同意在一定限额之内提取超过存款数字的款项
✪ bội chi; chi nhiều hơn thu; thấu chi
开支超过收入
✪ tiền lương dự chi
旧时职工预支工资
✪ thặng chi
支出超过规定或计划
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透支
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 地支 里 有 个 卯 呀
- Trong Thập nhị địa chi có một Mão.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 他 喜欢 这 支歌
- Anh ấy thích bài hát này.
- 那 支歌 人气 高
- Bài hát đó rất được yêu thích.
- 他 遍身 湿透 了
- Anh ta bị ướt khắp người.
- 她 眼里 透着 伤痛
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự đau thương.
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 透支
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 透支 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
透›