Hán tự: 逋
Đọc nhanh: 逋 (bô). Ý nghĩa là: trốn; bỏ trốn; trốn đi nơi khác, nợ dai; nợ khó đòi; nợ dây dưa. Ví dụ : - 逋逃 trốn chạy. - 逋债 mắc nợ dây dưa
Ý nghĩa của 逋 khi là Động từ
✪ trốn; bỏ trốn; trốn đi nơi khác
逃亡
- 逋 逃
- trốn chạy
✪ nợ dai; nợ khó đòi; nợ dây dưa
拖欠
- 逋 债
- mắc nợ dây dưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逋
- 逋 债
- mắc nợ dây dưa
- 逋 逃
- trốn chạy
Hình ảnh minh họa cho từ 逋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逋›