Đọc nhanh: 逋逃 (bô đào). Ý nghĩa là: chạy trốn; bỏ chạy; bỏ trốn, người bỏ trốn; người chạy trốn.
Ý nghĩa của 逋逃 khi là Động từ
✪ chạy trốn; bỏ chạy; bỏ trốn
逃亡;逃窜
✪ người bỏ trốn; người chạy trốn
逃亡的罪人;流亡的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逋逃
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 逃匿 山林
- trốn vào rừng núi.
- 士兵 们 执 了 几名 逃兵
- Những người lính đã bắt giữ vài kẻ đào ngũ.
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 逃离 虎口
- thoát khỏi miệng hùm
- 动如脱兔 ( 比喻 行动 迅速 , 像 逃走 的 兔子 一样 )
- nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.
- 蕾 哈娜 被 男友 打 肇事 但 还是 没 逃逸
- Rihanna trúng đạn mà vẫn không chịu chạy.
- 那贼 听到 警 铃声 就 飞快 逃走 了
- Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.
- 在逃犯
- tội phạm đang lẩn trốn
- 捕捉 逃犯
- bắt tù vượt ngục
- 追捕 逃犯
- đuổi bắt tù trốn trại
- 追捕 逃犯
- truy nã tù trốn trại.
- 通缉逃犯
- truy nã tội phạm.
- 犯人 逃 了
- Phạm nhân trốn chạy rồi.
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 娜塔莉 在 逃命
- Natalie đã chạy trốn.
- 逋 逃
- trốn chạy
- 他 试图 通过 旅行 来 逃避责任
- Anh ấy cố gắng tránh trách nhiệm bằng cách đi du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逋逃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逋逃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逃›
逋›