Đọc nhanh: 逋峭 (bô tiễu). Ý nghĩa là: xinh đẹp; duyên dáng.
Ý nghĩa của 逋峭 khi là Động từ
✪ xinh đẹp; duyên dáng
同' 峬峭',见'峬'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逋峭
- 峭立
- dốc đứng.
- 笔锋 峭拔
- ngòi bút sắc sảo.
- 山势 峭拔
- thế núi cao và dốc.
- 悬崖峭壁
- vách núi cao dựng đứng.
- 峭壁 巉岩
- vách núi cheo leo.
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 那有 一处 峭壁
- Có một vách đá ở đó.
- 前面 是 座 峭壁
- Phía trước là một vách đá.
- 北风 冷峭
- gió Bắc lạnh buốt.
- 北风 寒峭
- gió bắc lạnh ghê người
- 峰崴 峻峭 立 天地
- Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.
- 春寒料峭
- tiết xuân se lạnh.
- 峭直 ( 刚直 严峻 )
- cương trực nghiêm túc.
- 这个 陡峭 的 山峰 连 山羊 也 上 不 去
- vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.
- 逋 债
- mắc nợ dây dưa
- 逋 逃
- trốn chạy
- 陡峭
- dốc núi hiểm trở.
- 峻峭 的 山峰 令人敬畏
- Đỉnh núi cao vút khiến người ta sợ.
- 公共汽车 艰难 地 爬 上 陡峭 的 山岗
- Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逋峭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逋峭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峭›
逋›