xùn

Từ hán việt: 【tốn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tốn). Ý nghĩa là: nhường ngôi, khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn, kém; không thể so sánh; so sánh không được. Ví dụ : - nhường ngôi; thoái vị. - khiêm tốn. - 。 nói năng không khiêm tốn

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

nhường ngôi

让出 (帝王的位子)

Ví dụ:
  • - 逊位 xùnwèi

    - nhường ngôi; thoái vị

khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn

谦虚;谦恭

Ví dụ:
  • - 谦逊 qiānxùn

    - khiêm tốn

  • - 出言不逊 chūyánbùxùn

    - nói năng không khiêm tốn

  • - 傲慢不逊 àomànbùxùn

    - kiêu ngạo không khiêm tốn

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

kém; không thể so sánh; so sánh không được

差;比不上;不及

Ví dụ:
  • - 稍逊一筹 shāoxùnyīchóu

    - hơi thua kém

  • - 毫无逊色 háowúxùnsè

    - không hề thua kém; không chút thua kém

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - wèi rén 谦逊 qiānxùn 和蔼 héǎi 毫无 háowú 骄矜 jiāojīn 之态 zhītài

    - Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.

  • - 亚马逊 yàmǎxùn 艾迪 àidí 处于 chǔyú 领先 lǐngxiān

    - Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!

  • - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • - shì xiū · 撒克逊 sākèxùn 会面 huìmiàn

    - Cuộc gặp là với Hugh Saxon.

  • - 逊位 xùnwèi

    - nhường ngôi; thoái vị

  • - 谦逊 qiānxùn

    - khiêm tốn

  • - 毫无逊色 háowúxùnsè

    - không chút thua kém

  • - 出言不逊 chūyánbùxùn

    - nói năng không khiêm tốn

  • - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • - 神奇 shénqí 女侠 nǚxiá shì 亚马逊 yàmǎxùn rén

    - Wonder Woman là một người Amazon.

  • - 稍逊一筹 shāoxùnyīchóu

    - hơi thua kém

  • - 傲慢不逊 àomànbùxùn

    - kiêu ngạo không khiêm tốn

  • - 毫无逊色 háowúxùnsè

    - không hề thua kém; không chút thua kém

  • - bìng 逊色 xùnsè

    - không phải là kém cỏi

  • - 出言不逊 chūyánbùxùn

    - ăn nói vô lễ, càn rỡ

  • - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • - 这位 zhèwèi lǎo 艺术家 yìshùjiā 非常 fēicháng 谦逊 qiānxùn

    - Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.

  • - 欢迎 huānyíng 来到 láidào 多伦多 duōlúnduō 皮尔逊 píěrxùn 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 逊

Hình ảnh minh họa cho từ 逊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNDF (卜弓木火)
    • Bảng mã:U+900A
    • Tần suất sử dụng:Cao