Hán tự: 逊
Đọc nhanh: 逊 (tốn). Ý nghĩa là: nhường ngôi, khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn, kém; không thể so sánh; so sánh không được. Ví dụ : - 逊位 nhường ngôi; thoái vị. - 谦逊 khiêm tốn. - 出言不逊。 nói năng không khiêm tốn
✪ nhường ngôi
让出 (帝王的位子)
- 逊位
- nhường ngôi; thoái vị
✪ khiêm cung; khiêm nhường; khiêm tốn
谦虚;谦恭
- 谦逊
- khiêm tốn
- 出言不逊
- nói năng không khiêm tốn
- 傲慢不逊
- kiêu ngạo không khiêm tốn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kém; không thể so sánh; so sánh không được
差;比不上;不及
- 稍逊一筹
- hơi thua kém
- 毫无逊色
- không hề thua kém; không chút thua kém
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逊
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 逊位
- nhường ngôi; thoái vị
- 谦逊
- khiêm tốn
- 毫无逊色
- không chút thua kém
- 出言不逊
- nói năng không khiêm tốn
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 稍逊一筹
- hơi thua kém
- 傲慢不逊
- kiêu ngạo không khiêm tốn
- 毫无逊色
- không hề thua kém; không chút thua kém
- 并 不 逊色
- không phải là kém cỏi
- 出言不逊
- ăn nói vô lễ, càn rỡ
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 这位 老 艺术家 非常 谦逊
- Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逊›