Đọc nhanh: 逆天 (nghịch thiên). Ý nghĩa là: bất chấp trật tự tự nhiên.
Ý nghĩa của 逆天 khi là Danh từ
✪ bất chấp trật tự tự nhiên
to be in defiance of the natural order
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆天
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 他 的 画技 简直 逆天 !
- Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逆天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逆天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
逆›