Đọc nhanh: 造反 (tạo phản). Ý nghĩa là: tạo phản; làm phản; làm giặc; tác loạn; tác phản. Ví dụ : - 造反派领袖与警察首领秘密会见。 Lãnh đạo của nhóm nổi dậy gặp gỡ mật tới với người đứng đầu cảnh sát.. - 人民起来造反了. Người dân đã nổi dậy phản đối.. - 五百名造反者被俘获并缴了械. Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.
Ý nghĩa của 造反 khi là Động từ
✪ tạo phản; làm phản; làm giặc; tác loạn; tác phản
发动叛乱;采取反抗行动
- 造反派 领袖 与 警察 首领 秘密 会见
- Lãnh đạo của nhóm nổi dậy gặp gỡ mật tới với người đứng đầu cảnh sát.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
- 五百名 造反 者 被 俘获 并 缴 了 械
- Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.
- 造反 的 人经 大赦 释放 回家
- Những người nổi loạn được tha tù và trở về nhà.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造反
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 她 反应 很疾
- Phản ứng của cô ấy rất nhanh.
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 她 反应 太迅 啊
- Cô ấy phản ứng quá nhanh.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hãm hại người
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 造谣中伤
- đặt chuyện hại người
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 造次行事
- hành động lỗ mãng
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 五百名 造反 者 被 俘获 并 缴 了 械
- Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.
- 造反派 领袖 与 警察 首领 秘密 会见
- Lãnh đạo của nhóm nổi dậy gặp gỡ mật tới với người đứng đầu cảnh sát.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
- 造反 的 人经 大赦 释放 回家
- Những người nổi loạn được tha tù và trở về nhà.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 造反
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 造反 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
造›
Khởi Nghĩa
phản chiến; trở giáo; quay súng lại bắn quân mình
chống lại; làm tráiphản bạn
Phản Kháng
phản bội; nổi dậy; nổi loạnhối hận; trở quẻ; giở quẻ
làm loạn; gây rối loạn; tác loạn; dấy loạn; khởi loạn; tạo loạn; phiến loạn; gây loạn
Phản Bội
Phản Bội, Phản Nghịch, Nổi Loạn
Chống Lại, Đối Chọi Lại, Kháng Cự
bất chấp trật tự tự nhiên