Đọc nhanh: 退换货 (thối hoán hoá). Ý nghĩa là: để trả lại một sản phẩm cho một mặt hàng khác.
Ý nghĩa của 退换货 khi là Động từ
✪ để trả lại một sản phẩm cho một mặt hàng khác
to return a product for another item
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退换货
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 换 片子
- đổi phim.
- 包管 退换
- đảm bảo được trả lại
- 商店 允许 七天 内 退货
- Cửa hàng cho phép trả hàng trong bảy ngày.
- 顾客 要求 退货 并 退款
- Khách hàng yêu cầu trả hàng và hoàn tiền.
- 老板 , 我 想 退货
- Ông chủ, tôi muốn trả hàng.
- 我要 办理 退货 手续
- Tôi cần làm thủ tục trả hàng.
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 这些 货币 能 换成 欧元 吗 ?
- Những đồng tiền này có thể đổi thành euro không?
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 退货 已经 送回 仓库 了
- Hàng trả lại đã được gửi về kho.
- 他 负责 处理 所有 的 退货
- Anh ấy phụ trách xử lý tất cả hàng trả lại.
- 你 需要 单据 来 换货
- Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
- 缺页 或 装订 上 有 错误 的 书 , 可以 退换
- sách thiếu trang hoặc đóng có lỗi thì có thể đổi được.
- 他 决定 把 这件 衣服 退货
- Anh ấy quyết định trả lại chiếc áo này.
- 我 需要 收据 来 退货
- Tôi cần biên lai để trả hàng.
- 这些 退货 需要 重新 检查
- Những hàng hóa trả lại cần được kiểm tra lại.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退换货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退换货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm换›
货›
退›