Đọc nhanh: 连响手枪 (liên hưởng thủ thương). Ý nghĩa là: chó lửa.
Ý nghĩa của 连响手枪 khi là Danh từ
✪ chó lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连响手枪
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 达达尼 昂 不是 火枪手
- D'Artagnan không phải là một ngự lâm quân.
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 枪声 响起
- Có một tiếng súng.
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 嘡 嘡 连响 了 两枪
- súng nổ hai tiếng đoàng đoàng.
- 机枪 嗒 地响 着
- Tiếng súng máy nổ đoành đoành.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 先 把 手枪 放 回去 。 他 威胁 地说
- “Bỏ súng xuống trước đi,” anh ta nói với giọng đe dọa.
- 连珠 似的 机枪 声
- âm thanh liên hồi như tiếng súng.
- 他 连忙 摆手 叫 大家 不要 笑
- anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 警察 配有 专用 手枪
- Cảnh sát được trang bị súng lục chuyên dụng.
- 用 霰弹枪 连杀 两人
- Một vụ nổ súng ngắn?
- 连长 敬 了 一个 礼 , 参谋长 也 举手 还礼
- đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
- 手枪 一响 , 逃犯 应声 倒下
- Khi súng lục vang lên, kẻ chạy trốn đã ngã xuống.
- 就 连 上 洗手间 的 习惯 也 会 产生 影响
- Ngay cả thói quen trong phòng tắm cũng có thể gây ra ảnh hưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连响手枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连响手枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
手›
枪›
连›