Đọc nhanh: 进香 (tiến hương). Ý nghĩa là: dâng hương; thắp hương; hành hương.
Ý nghĩa của 进香 khi là Danh từ
✪ dâng hương; thắp hương; hành hương
佛教徒、道教徒到圣地或名山的庙宇去烧香朝拜,特指从远道去的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进香
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进香
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进香 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm进›
香›