Đọc nhanh: 进行交易 (tiến hành giao dị). Ý nghĩa là: để thực hiện một giao dịch.
Ý nghĩa của 进行交易 khi là Động từ
✪ để thực hiện một giao dịch
to carry out a transaction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进行交易
- 舞者 每天 进行 训练
- Các vũ công tập luyện mỗi ngày.
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 公交车 按计划 行驶
- Xe buýt di chuyển theo kế hoạch.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 银行 在 交易 时应 更加 谨慎
- Các ngân hàng nên thận trọng hơn khi giao dịch.
- 这宗 交易 正在 进行
- Cuộc giao dịch này đang được tiến hành.
- 他 出使 外国 进行 交流
- Anh ấy đi sứ nước ngoài để giao lưu.
- 我们 同意 与 你们 进行 来料加工 贸易
- Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn
- 儿童 的 作业 和 休息 应当 交替 进行
- học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
- 我们 以 批发 交易方式 进货
- Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.
- 我们 学校 开始 进行 交换 国际 留学生
- trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进行交易
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进行交易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
易›
行›
进›