Đọc nhanh: 这边儿 (nghiện biên nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 這邊 | 这边, đâu đây; bên này; bên đây.
Ý nghĩa của 这边儿 khi là Danh từ
✪ biến thể erhua của 這邊 | 这边
erhua variant of 這邊|这边 [zhè biān]
✪ đâu đây; bên này; bên đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这边儿
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 金边 儿
- đường viền vàng
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 这个 瘦 老头儿
- Ông lão gầy này.
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 那个 比 这个 结实 点儿
- cái đó chắc hơn cái này một chút.
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 这个 苹果 半边 儿红 , 半边 儿绿
- trái táo này nửa đỏ nửa xanh
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 这道 儿能 通到 海边
- Con đường này dẫn ra bờ biển.
- 这话 说 得 还 靠 边儿
- câu nói này còn có lý.
- 这项 工作 他 还 没 沾边儿
- công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.
- 学校 在 这 条路 的 南边 儿
- Trường học nằm ở phía nam của con đường này.
- 他 唱 的 这 几句 还 沾边儿
- mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这边儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这边儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
边›
这›