Đọc nhanh: 这阵儿 (nghiện trận nhi). Ý nghĩa là: hiện tại, tại điểm giao cắt này, hiện nay.
Ý nghĩa của 这阵儿 khi là Danh từ
✪ hiện tại
at present
✪ tại điểm giao cắt này
at this juncture
✪ hiện nay
now
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这阵儿
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 这匹马 是 儿马
- Con ngựa này là ngựa đực.
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 这点 子儿 不够 花 呀
- Chút tiền đồng này không đủ dùng đâu.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 这个 瘦 老头儿
- Ông lão gầy này.
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 那个 比 这个 结实 点儿
- cái đó chắc hơn cái này một chút.
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 这个 小孩儿 真 行
- Đứa trẻ này giỏi thật.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 这个 样儿 真 好看
- Kiểu này thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这阵儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这阵儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
这›
阵›