Đọc nhanh: 近地轨道 (cận địa quỹ đạo). Ý nghĩa là: quỹ đạo Trái đất thấp (LEO).
Ý nghĩa của 近地轨道 khi là Danh từ
✪ quỹ đạo Trái đất thấp (LEO)
low Earth orbit (LEO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近地轨道
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 抄近 道 走
- đi tắt đường gần.
- 地点 也 相近
- Các địa điểm gần nhau.
- 我 知道 条 近路
- Tôi có một lối tắt.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 道 地 药材
- vị thuốc chính gốc
- 津津乐道 ( 很感兴趣 地 谈论 )
- say sưa trò chuyện.
- 送葬 队伍 缓缓 地 穿过 街道
- Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.
- 地面 绷出 一道 痕
- Mặt đất nứt ra một vết.
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 校长 横行霸道 地 决定
- Hiệu trưởng quyết định một cách ngang ngược.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 地下铁道
- đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
- 我 诚恳 地向 你 道歉
- Tôi chân thành xin lỗi bạn.
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近地轨道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近地轨道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
轨›
近›
道›