过街楼 guòjiēlóu

Từ hán việt: 【quá nhai lâu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "过街楼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quá nhai lâu). Ý nghĩa là: nhà lầu; gác (nằm vắt ngang qua phố).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 过街楼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 过街楼 khi là Danh từ

nhà lầu; gác (nằm vắt ngang qua phố)

跨在街道或胡同上的楼,底下可以通行

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过街楼

  • - 水平 shuǐpíng 巷道 hàngdào 穿过 chuānguò 矿脉 kuàngmài huò 矿脉 kuàngmài 平行 píngxíng de 矿井 kuàngjǐng zhōng 水平 shuǐpíng huò 近似 jìnsì 水平 shuǐpíng de 巷道 hàngdào

    - Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - 走过 zǒuguò 霍尔 huòěr jiē le

    - Tôi đang đi qua đường Hall.

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - gēn 亚利桑 yàlìsāng 德拉 délā · 利兹 lìzī 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.

  • - 送葬 sòngzàng 队伍 duìwǔ 缓缓 huǎnhuǎn 穿过 chuānguò 街道 jiēdào

    - Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.

  • - 熬过 áoguò le 费卢杰 fèilújié què dào zài le 波士顿 bōshìdùn 街头 jiētóu

    - Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.

  • - 唐人街 tángrénjiē de 一幢 yīchuáng 办公楼 bàngōnglóu

    - Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.

  • - 高楼大厦 gāolóudàshà 耸立 sǒnglì 街边 jiēbiān

    - Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.

  • - 车子 chēzi 风速 fēngsù 驶过 shǐguò 街道 jiēdào

    - Chiếc xe lao nhanh qua con phố.

  • - zài 街上 jiēshàng 匆忙 cōngmáng 擦肩而过 cājiānérguò de rén shì shuí

    - Cái người vội vàng lướt qua em trên đường là ai.

  • - 常常 chángcháng 路过 lùguò 这条 zhètiáo jiē

    - Cô ấy thường đi qua con phố này.

  • - chī guò 晚饭 wǎnfàn dào 街上 jiēshàng liū liū

    - Ăn cơm tối xong, ra ngoài đường dạo bộ.

  • - 带领 dàilǐng 我们 wǒmen 穿过 chuānguò le 繁忙 fánmáng de 街道 jiēdào

    - Cô ấy dẫn chúng tôi qua những con phố sầm uất.

  • - 这座 zhèzuò 大楼 dàlóu bèi 重新 chóngxīn 装修 zhuāngxiū guò

    - Tòa nhà cao tầng này đã được cải tạo lại.

  • - 有人 yǒurén 看见 kànjiàn 瞎子 xiāzi 横过 héngguò 街道 jiēdào

    - Có người nhìn thấy người mù đang băng qua đường.

  • - 尽管 jǐnguǎn 过去 guòqù 一年 yīnián 许多 xǔduō 楼盘 lóupán de 售价 shòujià 翻了一番 fānleyīfān 租金 zūjīn què 裹足不前 guǒzúbùqián

    - Mặc dù giá nhiều bất động sản đã tăng gấp đôi trong năm qua nhưng giá thuê vẫn trì trệ

  • - guò le 这条 zhètiáo jiē jiù dào le

    - Đi qua con phố này là tới rồi.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 过街楼

Hình ảnh minh họa cho từ 过街楼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过街楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOGGN (竹人土土弓)
    • Bảng mã:U+8857
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao