过眼云烟 guòyǎnyúnyān

Từ hán việt: 【quá nhãn vân yên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "过眼云烟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quá nhãn vân yên). Ý nghĩa là: nhất thời; thoảng qua như mây khói; thoảng qua; chốc lát; phù vân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 过眼云烟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 过眼云烟 khi là Thành ngữ

nhất thời; thoảng qua như mây khói; thoảng qua; chốc lát; phù vân

比喻很快就消失的事物也说过眼烟云

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过眼云烟

  • - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • - 抽烟 chōuyān 过多害 guòduōhài 健康 jiànkāng

    - Hút thuốc nhiều hại sức khỏe.

  • - 勇敢 yǒnggǎn 度过 dùguò 眼前 yǎnqián 危险 wēixiǎn

    - Anh ấy dũng cảm vượt qua khó khăn trước mắt.

  • - 过滤嘴 guòlǜzuǐ 香烟 xiāngyān

    - thuốc lá có đầu lọc

  • - 云烟 yúnyān yīn

    - khói mây mờ mịt.

  • - 云烟 yúnyān 缭绕 liáorào

    - mây khói lượn lờ

  • - 烟消云散 yānxiāoyúnsàn

    - tan tành mây khói

  • - 烟霏 yānfēi 云敛 yúnliǎn

    - mây khói bay tan

  • - 旭光 xùguāng 透过 tòuguò le 云层 yúncéng

    - Ánh sáng ban mai xuyên qua tầng mây.

  • - 小燕儿 xiǎoyànér zài 空中 kōngzhōng 飞过 fēiguò 一眨眼 yīzhǎyǎn jiù 不见 bújiàn le

    - con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.

  • - 天空 tiānkōng zhōng 时而 shíér 飘过 piāoguò 几片 jǐpiàn 薄薄的 báobáode 白云 báiyún

    - trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.

  • - zhè 一月 yíyuè zhī 过眼 guòyǎn é le 大概 dàgài yào chī 方便面 fāngbiànmiàn 半个 bànge yuè le

    - Tháng này tôi tiêu quá lố nên chắc nửa tháng sau phải ăn mì gói rồi

  • - 这种 zhèzhǒng 烟花 yānhuā ràng rén 一饱眼福 yībǎoyǎnfú

    - Loại pháo hoa này làm cho người ta mãn nhãn.

  • - de 疲惫 píbèi 透过 tòuguò 眼神 yǎnshén 流露 liúlù

    - Sự mệt mỏi của anh ấy lộ rõ qua đôi mắt.

  • - 云烟过眼 yúnyānguòyǎn ( 比喻 bǐyù 事物 shìwù 很快 hěnkuài jiù 消失 xiāoshī le )

    - mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).

  • - 光束 guāngshù 穿过 chuānguò le 云层 yúncéng

    - Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.

  • - 走过 zǒuguò 一片 yīpiàn 小树林 xiǎoshùlín 映入眼帘 yìngrùyǎnlián de dōu shì wāi xié de 知名 zhīmíng de 小树 xiǎoshù

    - Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng

  • - 但别 dànbié 因为 yīnwèi 烟气 yānqì 损害 sǔnhài jiù 瞧不上眼 qiáobùshàngyǎn

    - Nhưng đừng đánh giá một ngôi nhà qua thiệt hại do khói của nó.

  • - 这里 zhèlǐ 烟得 yāndé 眼睛 yǎnjing 睁不开 zhēngbùkāi

    - Ở đây cay mắt không mở nổi mắt.

  • - de 过去 guòqù 已经 yǐjīng 完全 wánquán 烟消云散 yānxiāoyúnsàn le

    - Quá khứ của cô đã hoàn toàn biến mất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 过眼云烟

Hình ảnh minh họa cho từ 过眼云烟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过眼云烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao