Đọc nhanh: 边距及针车的标准 (biên cự cập châm xa đích tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: Đường biên và tiêu chuẩn mũi chỉ.
Ý nghĩa của 边距及针车的标准 khi là Danh từ
✪ Đường biên và tiêu chuẩn mũi chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边距及针车的标准
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 这是 标准 的 样子 , 按照 它 做
- Đây là hình mẫu tiêu chuẩn, hãy làm theo nó.
- 所有 的 班车 都 很 准时
- Tất cả các chuyến xe thường xuyên đều đúng giờ.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 你 的 发音 非常 标准
- Phát âm của bạn rất chuẩn.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 她 张弓 的 姿势 很 标准
- Tư thế giương cung của cô ấy rất chuẩn.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 日本 人 在 道路 的 左边 开车
- Người Nhật lái xe bên trái đường.
- 现在 的 人 择偶 标准 越来越 高
- Ngày nay, tiêu chuẩn cho lựa chọn vợ / chồng ngày càng cao hơn.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 别 小看 自己 的 能力 , 但 也 别 定出 遥不可及 的 目标
- Đừng đánh giá thấp khả năng của bạn, nhưng cũng đừng đặt ra những mục tiêu không thể đạt được.
- 女孩 的 标准 体重 与 男孩 的 标准 体重 不同
- Cân nặng tiêu chuẩn của con gái khác với cân nặng tiêu chuẩn của con trai
- 程 的 标准 历代 不同
- Tiêu chuẩn đo lường qua các thời đại khác nhau.
- 这 不是 唯一 的 标准
- Đây không phải là tiêu chuẩn duy nhất.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 边距及针车的标准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 边距及针车的标准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
及›
标›
的›
距›
车›
边›
针›