Đọc nhanh: 辩证论 (biện chứng luận). Ý nghĩa là: Phương pháp lí luận gồm ba phần: chính đề; phản đề và tổng hợp (tiếng Pháp: dialectique)..
Ý nghĩa của 辩证论 khi là Danh từ
✪ Phương pháp lí luận gồm ba phần: chính đề; phản đề và tổng hợp (tiếng Pháp: dialectique).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩证论
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 这场 辩论 十分 深奥
- Cuộc tranh luận này rất sâu sắc.
- 论证会
- buổi trình bày.
- 我们 讨论 了 辩论 题目
- Chúng tôi đã thảo luận về chủ đề tranh luận.
- 论辩 有力
- biện luận có sức thuyết phục.
- 在 辩论 中 , 他 的 言辞 尖锐
- Trong cuộc tranh luận, lời nói của anh ấy rất gay gắt.
- 他 辩论 的 很 厉害
- Anh ấy biện luận vô cùng lợi hại.
- 辩论 时 , 他 因 口才 不好 吃亏
- Trong cuộc tranh luận, anh ta bất lợi vì tài hùng biện kém.
- 唯物辩证法
- phép duy vật biện chứng
- 辩证 的 统一
- sự thống nhất biện chứng
- 辩论 局面 火爆
- Tình hình tranh luận rất sôi nổi.
- 进行 论文答辩
- tiến hành bảo vệ luận văn.
- 他们 辩论 得 很 激烈
- Họ tranh luận rất gay gắt.
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 她 正在 准备 论文答辩
- Cô ấy đang chuẩn bị cho phần biện hộ luận văn.
- 这场 辩论 比赛 很 精彩
- Cuộc thi tranh luận này rất hay.
- 他们 辩论 了 经济 问题
- Họ đã tranh luận về vấn đề kinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辩证论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辩证论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm论›
证›
辩›