辅助设备 fǔzhù shèbèi

Từ hán việt: 【phụ trợ thiết bị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "辅助设备" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phụ trợ thiết bị). Ý nghĩa là: thiết bị phụ trợ (Thủy điện).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 辅助设备 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 辅助设备 khi là Danh từ

thiết bị phụ trợ (Thủy điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅助设备

  • - 公司 gōngsī 新添 xīntiān 办公设备 bàngōngshèbèi

    - Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 冷冻 lěngdòng 设备 shèbèi

    - thiết bị đông lạnh.

  • - 辅助 fǔzhù 手段 shǒuduàn duì hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.

  • - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

  • - 公司 gōngsī 合理 hélǐ 安置 ānzhì 设备 shèbèi

    - Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.

  • - 测量 cèliáng 压力 yālì 确保 quèbǎo 设备 shèbèi 安全 ānquán

    - Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.

  • - 截至 jiézhì 昨晚 zuówǎn 设备 shèbèi 全部 quánbù 安装 ānzhuāng

    - Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 设置 shèzhì xīn de 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.

  • - 录像 lùxiàng 设备 shèbèi

    - thiết bị ghi hình.

  • - 整套 zhěngtào 设备 shèbèi

    - Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị

  • - 厂房设备 chǎngfángshèbèi

    - thiết bị nhà xưởng.

  • - 隔音设备 géyīnshèbèi

    - thiết bị cách âm.

  • - 救生设备 jiùshēngshèbèi

    - thiết bị cấp cứu

  • - 照明设备 zhàomíngshèbèi

    - thiết bị chiếu sáng

  • - 扩充 kuòchōng 设备 shèbèi

    - tăng thêm thiết bị.

  • - 取暖 qǔnuǎn 设备 shèbèi

    - thiết bị sưởi ấm.

  • - xīn 设备 shèbèi 帮助 bāngzhù 工厂 gōngchǎng 提高 tígāo le 产值 chǎnzhí

    - Thiết bị mới giúp nhà máy tăng sản lượng.

  • - 可以 kěyǐ 自助 zìzhù 修理 xiūlǐ 设备 shèbèi

    - Bạn có thể tự mình sửa chữa thiết bị.

  • - 这台 zhètái 机器 jīqì shì 辅助 fǔzhù 设备 shèbèi

    - Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辅助设备

Hình ảnh minh họa cho từ 辅助设备

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辅助设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xa 車 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:一フ丨一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIJB (大手戈十月)
    • Bảng mã:U+8F85
    • Tần suất sử dụng:Cao