Đọc nhanh: 轻罪裁判所 (khinh tội tài phán sở). Ý nghĩa là: toà trừng trị.
Ý nghĩa của 轻罪裁判所 khi là Danh từ
✪ toà trừng trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻罪裁判所
- 那个 裁判 偏向 那个 队
- Trọng tài đó thiên vị đội đó.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 我们 把 这 案子 辩护 成 轻罪
- Hãy khẩn cầu điều này xuống một tội nhẹ
- 裁判 吹 了 口哨
- Người tham gia thổi còi.
- 他们 把 罪犯 系在 看守所
- Họ giam tội phạm trong trại giam.
- 裁判 示意 比赛 继续
- Trọng tài ra hiệu cho trận đấu tiếp tục.
- 判决 无罪
- kết án vô tội; trắng án
- 别 轻易 得罪 上司
- Đừng tùy tiện làm mất lòng sếp.
- 罪犯 被 判处死刑
- Tội phạm đã bị kết án tử hình.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 裁判 们 亮出 各人 打 的 分儿
- các trọng tài cho biết điểm số của từng người.
- 裁判 撤销 了 进球
- Trọng tài đã bác bỏ bàn thắng.
- 他 销毁 了 所有 的 犯罪 证据
- Anh ta đã tiêu hủy mọi bằng chứng phạm tội.
- 他 被 邀请 裁判 比赛
- Anh ấy được mời để làm trọng tài cho trận đấu.
- 比赛 的 裁判 很 公平
- Trọng tài của trận đấu rất công bằng.
- 对 这样 严重 的 罪行 轻判 就 开了个 危险 的 先例
- Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.
- 并非 所有 的 传统 社会 都 重男轻女
- Không phải tất cả xã hội truyền thống đều trọng nam khinh nữ.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 裁判 举起 了 红牌
- Trọng tài đã rút thẻ đỏ.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轻罪裁判所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻罪裁判所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
所›
罪›
裁›
轻›