Đọc nhanh: 轰响 (oanh hưởng). Ý nghĩa là: nổ vang; nổ ran; nổ đùng đoàng; ầm vang. Ví dụ : - 马达轰响 động cơ ô tô nổ vang
Ý nghĩa của 轰响 khi là Động từ
✪ nổ vang; nổ ran; nổ đùng đoàng; ầm vang
轰鸣
- 马达 轰响
- động cơ ô tô nổ vang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轰响
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 马达 轰响
- động cơ ô tô nổ vang
- 雷声 轰 轰响
- Tiếng sấm sét ầm ầm vang lên.
- 雷声 不断 轰响
- Tiếng sấm không ngừng nổ vang.
- 闪电 之后 , 雷声 轰隆 作响
- Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.
- 轰然 作响
- làm ầm ầm
- 轰隆 一声 巨响 , 房子 倒塌 下来
- ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.
- 炮声 轰隆 轰隆 直响
- pháo nổ đùng đoàng.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轰响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轰响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
轰›