Đọc nhanh: 软尺 (nhuyễn xích). Ý nghĩa là: thước mềm, thươc dây.
Ý nghĩa của 软尺 khi là Danh từ
✪ thước mềm
soft ruler
✪ thươc dây
tape measure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软尺
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 皮 卷尺
- thước cuộn bằng da.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 近在咫尺
- gần trong gang tấc; kề bên
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 河粉 很 软
- Phở rất mềm.
- 这种 乌拉 很 柔软
- Loại giày u-la này rất mềm mại.
- 壁立 千尺
- vách đứng ngàn thước
- 这款 靠 胎 很 柔软 舒适
- Chiếc gối lót này rất mềm và thoải mái.
- 这顶 帽子 是 软 胎儿 的
- tấm lót của chiếc mũ này mềm quá.
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 尺寸千里
- nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尺›
软›