软座 là gì?: 软座 (nhuyễn tọa). Ý nghĩa là: ghế mềm (trên tàu hoặc thuyền).
Ý nghĩa của 软座 khi là Danh từ
✪ ghế mềm (trên tàu hoặc thuyền)
soft seat (on trains or boats)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软座
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 对号入座
- dò số chỗ ngồi.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 以 次 入座
- theo thứ tự ngồi vào chỗ
- 次第 入座
- lần lượt vào chỗ ngồi.
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 这座 丛林 风景优美
- Ngôi chùa này có phong cảnh rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
软›