Đọc nhanh: 软件更新 (nhuyễn kiện canh tân). Ý nghĩa là: cập nhật phần mềm.
Ý nghĩa của 软件更新 khi là Câu thường
✪ cập nhật phần mềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软件更新
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 新 软件 如何 运作 ?
- Phần mềm mới vận hành như thế nào?
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 证件 到期 得 更换
- Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.
- 请 尽快 卸载 软件
- Vui lòng nhanh chóng gỡ bỏ phần mềm.
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 这个 硬件 需要 更换
- Phần cứng này cần được thay thế.
- 就 好比 是 一款 新 的 软件
- Nó có thể giống như một phiên bản phần mềm mới.
- 电子邮件 已经 更新 完毕
- Email đã được cập nhật xong.
- 公司 开始 运用 新 软件
- Công ty bắt đầu áp dụng phần mềm mới.
- 请 下载 最新 的 软件
- Vui lòng tải xuống phần mềm mới nhất.
- 软件 更新 完成
- Cập nhật phần mềm đã hoàn tất.
- 我刚 下载 新 游戏软件
- Tôi mới tải xuống phần mềm game mới.
- 软件 应该 定期 更新
- Phần mềm nên được cập nhật định kỳ.
- 软件 需要 定期 更新
- Phần mềm cần cập nhật định kỳ.
- 新 软件 很 好 用
- Phần mềm mới rất hữu ích.
- 证件 过期 了 , 需要 去 更新
- Giấy chứng nhận đã hết hạn, cần đi cập nhật.
- 我们 更新 了 软件 的 界面
- Chúng tôi đã cập nhật giao diện phần mềm.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软件更新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软件更新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
新›
更›
软›