Đọc nhanh: 法轮常转 (pháp luân thường chuyển). Ý nghĩa là: the Wheel quay liên tục (thành ngữ); Phật dạy sẽ vượt qua mọi thứ.
Ý nghĩa của 法轮常转 khi là Danh từ
✪ the Wheel quay liên tục (thành ngữ); Phật dạy sẽ vượt qua mọi thứ
the Wheel turns constantly (idiom); Buddhist teaching will overcome everything
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法轮常转
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 教义 问答法 常用 于 宗教 教学
- Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.
- 四时 轮转
- bốn tiếng thì quay vòng lại.
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 他 的 写作 笔法 非常 独特
- Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.
- 他 转变 研究 方法
- Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 归纳法 常用 于 发现 规律
- Phương pháp quy nạp thường được dùng để phát hiện quy luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法轮常转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法轮常转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
法›
转›
轮›