Đọc nhanh: 轮训 (luân huấn). Ý nghĩa là: luân phiên huấn luyện; huấn luyện nhân viên (nhân viên). Ví dụ : - 干部轮训。 cán bộ luân phiên đi huấn luyện.
Ý nghĩa của 轮训 khi là Động từ
✪ luân phiên huấn luyện; huấn luyện nhân viên (nhân viên)
(人员) 轮流训练
- 干部 轮训
- cán bộ luân phiên đi huấn luyện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮训
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 耳轮
- vành tai
- 他 被 妈妈 训了 一顿
- Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 像 学生 一样 挨训 ?
- Được đào tạo như một sinh viên?
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 轮次 入内
- theo trình tự vào trong.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 我 忍不住 训了 他 一顿
- Tôi không nhịn được mà mắng anh ấy một hồi.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 妻子 比 他 小 一轮
- Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.
- 江轮
- ca-nô chạy đường sông
- 干部 轮训
- cán bộ luân phiên đi huấn luyện.
- 干部 轮流 集训
- cán bộ luân phiên nhau tập huấn.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮训
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮训 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm训›
轮›