Đọc nhanh: 轮种 (luân chủng). Ý nghĩa là: luân canh cây trồng.
Ý nghĩa của 轮种 khi là Động từ
✪ luân canh cây trồng
rotation of crops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮种
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 耳轮
- vành tai
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 哪种 小 松饼
- Những loại bánh muffin?
- 种子 队伍 在 第一轮 轮空
- Các đội hạt giống được miễn vòng đầu tiên.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm种›
轮›