Đọc nhanh: 转身投篮 (chuyển thân đầu lam). Ý nghĩa là: Quay người ném rổ.
Ý nghĩa của 转身投篮 khi là Danh từ
✪ Quay người ném rổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转身投篮
- 回 转身 去
- quay người đi
- 投身 行伍
- đi vào quân ngũ
- 她 打算 投保 人身险
- Cô ấy dự định mua bảo hiểm nhân thọ.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 卖身投靠
- bán mình nương nhờ người khác.
- 你 把 球 投进 篮筐 吧
- Bạn ném bóng vào rổ đi.
- 她 扭转 了 身体
- Cô ấy đã xoay người.
- 小狗 扭转 身体 跑 去
- Chó con quay người chạy đi.
- 投身于 教育 事业
- lao vào sự nghiệp giáo dục.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
- 刚 说好 了 的 , 一 转身 就 不认账
- vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
- 投篮 儿
- ném rổ.
- 老张 快 上 , 投篮
- Anh Trương tiến lên nhanh, đưa bóng vào rổ!
- 咱们 比赛 投 篮球 吧
- Chúng ta thi đấu ném bóng rổ đi.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 他 突然 转身 离开
- Anh ấy đột nhiên quay người rời đi.
- 猴子 灵活 地 转动 身子
- Con khỉ linh hoạt xoay người.
- 篮球队 即将 投入 冬训
- sắp đưa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转身投篮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转身投篮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
篮›
身›
转›