Đọc nhanh: 转脸儿 (chuyển kiểm nhi). Ý nghĩa là: một thoáng.
Ý nghĩa của 转脸儿 khi là Động từ
✪ một thoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转脸儿
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 干 出 点儿 名堂 来 , 也 露露脸
- làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
- 鞋 脸儿
- mặt giày.
- 赤红 脸儿
- đỏ mặt.
- 那 门脸儿 装饰 漂亮
- Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
- 热气 扑 脸儿
- hơi nóng phà vào mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转脸儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转脸儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
脸›
转›