转笔刀 zhuǎn bǐ dāo

Từ hán việt: 【chuyển bút đao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "转笔刀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chuyển bút đao). Ý nghĩa là: cái gọt bút chì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 转笔刀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 转笔刀 khi là Danh từ

cái gọt bút chì

pencil sharpener

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转笔刀

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 布鲁克林 bùlǔkèlín 转转 zhuǎnzhuǎn

    - Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.

  • - mǎi 两罗笔 liǎngluóbǐ

    - Tôi mua hai gốt bút.

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 走笔疾书 zǒubǐjíshū

    - viết rất nhanh

  • - 诗笔 shībǐ 流转 liúzhuǎn

    - chất thơ mạch lạc trôi chảy.

  • - 刀笔 dāobǐ 老手 lǎoshǒu

    - một tay viết đơn lão luyện.

  • - 刀笔 dāobǐ

    - thư lại

  • - 长于 chángyú 刀笔 dāobǐ

    - giỏi viết đơn kiện

  • - 铅笔刀 qiānbǐdāo ér

    - dao vót bút chì; dao chuốt bút chì

  • - 咱们 zánmen 这笔 zhèbǐ qián 周转 zhōuzhuǎn 一下 yīxià ba

    - Chúng ta cùng nhau dùng chung số tiền này nhé.

  • - 画家 huàjiā 喜欢 xǐhuan 用刀 yòngdāo 削铅笔 xiāoqiānbǐ

    - Họa sĩ thích dùng dao gọt bút chì.

  • - 打扰 dǎrǎo 一下 yīxià 这个 zhègè 红色 hóngsè de 铅笔刀 qiānbǐdāo 多少 duōshǎo qián

    - Xin lỗi, cái gọt bút chì màu đỏ này là bao nhiêu vậy?

  • - de 刚才 gāngcái hái zài 怎么 zěnme 转眼 zhuǎnyǎn jiù 不见 bújiàn le

    - cây bút của tôi mới còn đây, sao chớp mắt đã chẳng thấy đâu cả?

  • - 这儿 zhèér yǒu 一个 yígè 卷笔刀 juǎnbǐdāo

    - Ở đây có cái gọt bút chì.

  • - zhè 不是 búshì de 卷笔刀 juǎnbǐdāo

    - Đây đâu phải gọt bút chì của anh ta.

  • - 我要 wǒyào 转去 zhuànqù 别的 biéde 学校 xuéxiào

    - Tôi phải chuyển đi trường khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 转笔刀

Hình ảnh minh họa cho từ 转笔刀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转笔刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao