Đọc nhanh: 车轮子 (xa luân tử). Ý nghĩa là: bánh xe.
Ý nghĩa của 车轮子 khi là Danh từ
✪ bánh xe
wheel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车轮子
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 车帷 子
- màn xe
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 妻子 比 他 小 一轮
- Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 他 的 妻子 在 车祸 中 丧生
- Người vợ của anh ta đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông.
- 车子 的 喇叭声 吵醒 了 我
- Tiếng còi xe đánh thức tôi.
- 孩子 扒 着 车窗 看 风景
- Trẻ con bám vào cửa sổ xe xem phong cảnh.
- 车轮
- bánh xe
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车轮子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车轮子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
车›
轮›