Đọc nhanh: 车厘子 (xa li tử). Ý nghĩa là: (Mỹ) anh đào (từ mượn).
Ý nghĩa của 车厘子 khi là Danh từ
✪ (Mỹ) anh đào (từ mượn)
(American) cherry (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车厘子
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 车帷 子
- màn xe
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 他 的 妻子 在 车祸 中 丧生
- Người vợ của anh ta đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông.
- 车子 的 喇叭声 吵醒 了 我
- Tiếng còi xe đánh thức tôi.
- 孩子 扒 着 车窗 看 风景
- Trẻ con bám vào cửa sổ xe xem phong cảnh.
- 车辕 子
- càng xe
- 车 支子
- chân chống (xe)
- 车子 的 刹车 有点 别扭
- Phanh của xe có chút trục trặc.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 你 把 车子 往后 推
- Bạn đẩy xe ra phía sau đi.
- 爸爸 拽 着 车子 上坡
- Bố dắt chiếc xe lên dốc.
- 驾车 的 人用 鞭子 鞭马
- Người đánh xe dùng dây để đánh ngựa.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 车子 撞 到 树上 了
- Xe đâm vào cây rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车厘子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车厘子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厘›
子›
车›