Đọc nhanh: 躺着也中枪 (thảng trứ dã trung thương). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để bị chế giễu, tấn công, liên quan đến cái gì đó một cách vô cớ, v.v. trong khi chỉ có mặt (tiếng lóng trên Internet), (văn học) để bị bắn ngay cả khi nằm xuống, viết tắt cho 躺槍 | 躺枪.
Ý nghĩa của 躺着也中枪 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) để bị chế giễu, tấn công, liên quan đến cái gì đó một cách vô cớ, v.v. trong khi chỉ có mặt (tiếng lóng trên Internet)
(fig.) to get unjustly ridiculed, attacked, implicated in sth etc while just being present (Internet slang)
✪ (văn học) để bị bắn ngay cả khi nằm xuống
(lit.) to get shot even when lying down
✪ viết tắt cho 躺槍 | 躺枪
abbr. to 躺槍|躺枪 [tǎng qiāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躺着也中枪
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 老人 眼中 透着 喜悦
- Trong mắt người già lộ ra sự vui mừng.
- 她 在 黑暗 中 烳着 火炬
- Cô ấy cầm đuốc trong bóng tối.
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 枪口 对 着 敌人
- Nòng súng hướng về phía địch.
- 机枪 嗒 地响 着
- Tiếng súng máy nổ đoành đoành.
- 我 在 黑 暗中摸索 着 门把手
- Tôi vụt qua trong bóng tối tìm kiếm tay cầm cửa.
- 虿 在 花丛 中藏 着
- Con bò cạp đang trốn trong bụi hoa.
- 心中 藏 着 诸多 隐
- Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 躺 在 床上 翻来覆去 , 怎么 也 睡不着
- nằm trên giường trằn trọc mãi, không sao ngủ được.
- 在家 躺 着 啥 也 不 干 , 真爽
- Nằm không ở nhà thật sướng.
- 预防 在 传统医学 中 也 起 着 主导作用
- Phòng ngừa cũng đóng một vai trò hàng đầu trong y học cổ truyền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 躺着也中枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躺着也中枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
也›
枪›
着›
躺›