Đọc nhanh: 蹲厕 (tỗn xí). Ý nghĩa là: Ngồi xổm.
Ý nghĩa của 蹲厕 khi là Động từ
✪ Ngồi xổm
squat toilet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲厕
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 厕身 士林
- có chân trong giới nhân sĩ
- 蹲 得 有点儿 矮
- Squat hơi thấp.
- 厕所 在 那边
- Nhà vệ sinh ở bên kia.
- 全班学生 没有 一个 蹲班 的
- học sinh cả lớp không có ai bị lưu ban.
- 摔 了 个 屁股 蹲儿
- té phịch một cái.
- 他 不 小心 蹲 了 腿
- Anh ấy vô tình bị sái chân.
- 他 蹲 腿 了
- ông ấy chết rồi.
- 昨天 他 蹲 了 腿
- Hôm qua anh ấy bị sái chân.
- 淘 茅厕
- dọn chuồng xí
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
- 我 把 厕所 打扫 得 干干净净
- Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 我 正在 打扫 厕所
- Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 催肥 蹲 膘
- nuôi thúc béo đẫy
- 我 在 北京 已经 蹲 了 十来天 了
- Tôi đã ở lại Bắc kinh hơn mười ngày rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蹲厕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹲厕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厕›
蹲›