躲雨 duǒ yǔ

Từ hán việt: 【đoá vũ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "躲雨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoá vũ). Ý nghĩa là: trú mưa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 躲雨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 躲雨 khi là Động từ

trú mưa

to take shelter from the rain

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲雨

  • - zài duǒ 肯特 kěntè

    - Tôi đang cố tránh Kent.

  • - zhè 几天 jǐtiān kěn 下雨 xiàyǔ

    - Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.

  • - 今天 jīntiān 肯定 kěndìng huì 下雨 xiàyǔ luō

    - Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.

  • - 疾风 jífēng 迅雨 xùnyǔ

    - gió táp mưa sa.

  • - 大雨 dàyǔ 伴随 bànsuí zhe 电闪雷鸣 diànshǎnléimíng

    - Mưa lớn kèm theo sấm chớp.

  • - 雷鸣 léimíng shì 暴风雨 bàofēngyǔ de 前兆 qiánzhào

    - Sấm rền báo bão tới.

  • - 他们 tāmen quàn xiān 躲藏 duǒcáng 一下 yīxià

    - Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.

  • - 俄顷 éqǐng jiù tíng le

    - Phút chốc mưa đã tạnh.

  • - 决下 juéxià 大雨 dàyǔ le yào 不快 bùkuài zǒu jiù āi lín

    - Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.

  • - 一个劲儿 yīgèjìner 地下 dìxià

    - mưa mãi không ngớt; mưa hoài

  • - 近日 jìnrì 雨霖 yǔlín lín

    - Mấy ngày nay mưa liên tục.

  • - āi 怎么 zěnme yòu 下雨 xiàyǔ le

    - Ôi, sao lại mưa nữa?

  • - 我们 wǒmen 怎么 zěnme 防治 fángzhì 酸雨 suānyǔ ne

    - Chúng ta làm thế nào để chống mưa axit?

  • - 看样子 kànyàngzi yào 下雨 xiàyǔ le

    - Xem chừng sắp mưa rồi.

  • - 矢石如雨 shǐshírúyǔ

    - tên đạn như mưa.

  • - duǒ jìn 窝棚 wōpéng 避雨 bìyǔ

    - Cô ấy trốn vào lều để tránh mưa.

  • - 为了 wèile 躲避 duǒbì dài le sǎn

    - Để tránh mưa, tôi mang theo ô.

  • - 为了 wèile 躲避 duǒbì zhè 突如其来 tūrúqílái de 大雨 dàyǔ 唐突 tángtū 敲开 qiāokāi le 一家 yījiā 农户 nónghù de mén

    - Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.

  • - 我先 wǒxiān 找个 zhǎogè 地方 dìfāng 躲雨 duǒyǔ

    - Tôi sẽ tìm chỗ trú mưa trước.

  • - 看到 kàndào 雨果 yǔguǒ le ma

    - Bạn có thấy Hugo ở đó không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 躲雨

Hình ảnh minh họa cho từ 躲雨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躲雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thân 身 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHHND (竹竹竹弓木)
    • Bảng mã:U+8EB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao