Đọc nhanh: 蹑足 (niếp tú). Ý nghĩa là: để liên kết với (một nhóm người nhất định), tham gia (một thương mại, nghề nghiệp, v.v.), bước lên chân của ai đó. Ví dụ : - 蹑足其间(参加进去)。 tham gia vào; giẫm chân vào.
Ý nghĩa của 蹑足 khi là Động từ
✪ để liên kết với (một nhóm người nhất định)
to associate with (a certain group of people)
- 蹑足其间 ( 参加 进去 )
- tham gia vào; giẫm chân vào.
✪ tham gia (một thương mại, nghề nghiệp, v.v.)
to join (a trade, profession etc)
✪ bước lên chân của ai đó
to step on sb's foot
✪ đi kiễng chân
to walk on tiptoe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑足
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 浮荣 不足 念
- Vinh hoa tạm thời không đáng nhớ.
- 跌足 长叹
- giậm chân thở dài
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 实足年龄
- đủ tuổi.
- 足音跫然
- tiếng bước chân thình thịch.
- 手足 不 仁
- chân tay tê rần
- 人手不足
- thiếu nhân thủ
- 人手不足
- không đủ nhân công.
- 此地 财阜 充足
- Ở đây có rất nhiều của cải.
- 无足称道
- không đáng khen ngợi.
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 我 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của tôi là đá bóng.
- 蹑足其间 ( 参加 进去 )
- tham gia vào; giẫm chân vào.
- 自给自足 的 不 依靠 别人 的 帮助 、 关心 或 资助 的 ; 自力更生 的
- Tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ, quan tâm hoặc tài trợ của người khác; tự lực cánh sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蹑足
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹑足 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm足›
蹑›