Đọc nhanh: 踢凌空球 (thích lăng không cầu). Ý nghĩa là: Đá volley (câu bóng).
Ý nghĩa của 踢凌空球 khi là Danh từ
✪ Đá volley (câu bóng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢凌空球
- 我 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của tôi là đá bóng.
- 他们 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của họ là chơi bóng đá.
- 我 爸爸 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của bố tôi là đá bóng.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 雪花 凌空 飞舞
- hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.
- 他 把 球 踢 进球 门里 了
- Anh ấy đá bóng vào cầu môn.
- 面对 空门 却 把 球 踢飞 了
- khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 镂空 的 象牙 球
- quả cầu ngà voi chạm rỗng.
- 足球场 是 踢足球 的 地方
- Sân bóng đá là nơi đá bóng.
- 鸟儿 凌飞 在 空中
- Chim bay lên không trung.
- 有个 气球 从 空中 飘过
- Có một quả bóng bay lượn qua từ trên không trung.
- 这颗 星球 在 宇宙空间 中
- Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.
- 每 周末 我 都 去 踢球
- Mỗi cuối tuần tôi đều đi đá bóng.
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 飞机 凌空 而 过
- máy bay vút qua bầu trời.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 踢凌空球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踢凌空球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凌›
球›
空›
踢›