跨平台 kuà píngtái

Từ hán việt: 【khoá bình thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跨平台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoá bình thai). Ý nghĩa là: đa nền tảng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跨平台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跨平台 khi là Danh từ

đa nền tảng

cross-platform

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨平台

  • - 公司 gōngsī 跨境 kuàjìng 电商 diànshāng 平台 píngtái de 相关 xiāngguān 协助 xiézhù 工作 gōngzuò

    - Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.

  • - 工人 gōngrén men zài 平台 píngtái shàng 工作 gōngzuò

    - Công nhân làm việc trên giàn giáo.

  • - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái shàng 晾衣服 liàngyīfú

    - Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.

  • - xiǎng mǎi 一台 yītái 平板 píngbǎn 电脑 diànnǎo

    - Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.

  • - 淘宝网 táobǎowǎng shì 一个 yígè 购物 gòuwù 平台 píngtái

    - Taobao là một nền tảng mua sắm.

  • - 支付 zhīfù 平台 píngtái 持续 chíxù 在线 zàixiàn

    - Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.

  • - 他们 tāmen zài 平台 píngtái shàng 合作 hézuò 成功 chénggōng

    - Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.

  • - 平台 píngtái de 高度 gāodù 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng

    - Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.

  • - 这个 zhègè 平台 píngtái 支持 zhīchí 多种语言 duōzhǒngyǔyán

    - Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.

  • - 创办 chuàngbàn le 一家 yījiā 在线教育 zàixiànjiàoyù 平台 píngtái

    - Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.

  • - 这个 zhègè 平台 píngtái hěn 适合 shìhé 创业者 chuàngyèzhě

    - Nền tảng này phù hợp với những người khởi nghiệp.

  • - 他们 tāmen 更新 gēngxīn le 计算机 jìsuànjī 平台 píngtái

    - Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 平台 píngtái shàng 读书 dúshū

    - Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.

  • - 一个 yígè 天然 tiānrán 木头 mùtou 平台 píngtái 通向 tōngxiàng 家里 jiālǐ de 主室 zhǔshì

    - Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.

  • - 平台 píngtái 上放 shàngfàng le 很多 hěnduō 工具 gōngjù

    - Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.

  • - 平台 píngtái 提供 tígōng le 丰富 fēngfù de 功能 gōngnéng

    - Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè gèng gāo de 平台 píngtái

    - Chúng ta cần một cấp độ cao hơn.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 属于 shǔyú 顶级 dǐngjí 平台 píngtái

    - Dự án này thuộc cấp độ hàng đầu.

  • - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái 上种 shàngzhǒng le huā

    - Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.

  • - 他们 tāmen zài 同一 tóngyī 平台 píngtái shàng 竞争 jìngzhēng

    - Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跨平台

Hình ảnh minh họa cho từ 跨平台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跨平台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Kù , Kuā , Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKMS (口一大一尸)
    • Bảng mã:U+8DE8
    • Tần suất sử dụng:Cao