Đọc nhanh: 跨性别 (khoá tính biệt). Ý nghĩa là: chuyển giới.
Ý nghĩa của 跨性别 khi là Động từ
✪ chuyển giới
transgender
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨性别
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 看 江山好改 秉性难移 我 滚 了 别 留恋
- Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.
- 我们 还 不 知道 胎儿 的 性别
- Chúng tôi vẫn chưa biết giới tính của thai nhi.
- 性别 比例 在 学校 中 平衡
- Tỷ lệ giới tính ở trường học cân bằng.
- 请 确认 性别
- Vui lòng xác nhận giới tính.
- 她 表明 了 自己 的 性别
- Cô ấy nói rõ giới tính của mình.
- 指出 他 性别歧视
- Chỉ ra sự phân biệt giới tính của anh ấy.
- 指出 他 性别歧视
- Điều này không liên quan gì đến phân biệt giới tính.
- 他 展现出 别样 性感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.
- 请 填写 您 的 性别
- Mời ngài điền giới tính của mình.
- 你 的 性别 是 什么 ?
- Giới tính của bạn là gì?
- 你 知道 这个 人 的 性别 吗 ?
- Bạn có biết giới tính của người này không?
- 男性 的 具有 上述 性别 之 特点 的 或 适合 于 这种 性别 的
- Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.
- 他 性格 特别 爽
- Anh ấy có tính cách rất thẳng thắn.
- 他 性格 特别 木
- Tính cách của anh ấy rất giản dị.
- 她 性格 特别 的 文静
- Tính cách cô ấy rất điềm đạm.
- 她 性格 很 雌 , 喜欢 依赖 别人
- Cô ta có tính cách mềm yếu, thích dựa vào người khác.
- 性别 优势 在 体育 中 显现
- Ưu thế giới tính thể hiện rõ trong thể thao.
- 没有 性别 偏好
- Vì vậy không ưu tiên giới tính.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跨性别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跨性别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
性›
跨›