Đọc nhanh: 越音诗集 (việt âm thi tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ bằng chữ Hán, do Phan Phù Tiên, danh sĩ đời Trần, sưu tập, gồm các bài thơ của các thi gia Việt Nam các đời Trần, Lê, phần phụ lục gồm các bài thơ của Trần Ích Tắc, Lê Tác và 19 thi gia Trung Hoa. Lời tựa của họ Phan viết năm 1433..
Ý nghĩa của 越音诗集 khi là Danh từ
✪ Tên một tập thơ bằng chữ Hán, do Phan Phù Tiên, danh sĩ đời Trần, sưu tập, gồm các bài thơ của các thi gia Việt Nam các đời Trần, Lê, phần phụ lục gồm các bài thơ của Trần Ích Tắc, Lê Tác và 19 thi gia Trung Hoa. Lời tựa của họ Phan viết năm 1433.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越音诗集
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 《 毛诗 音义 》
- "Mao thi âm nghĩa"
- 叫喊 的 声音 越来越近
- tiếng la hét ngày càng gần.
- 他 的 声音 越来越 微弱
- Giọng nói của anh ấy ngày càng yếu ớt.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 她 诵诗 声音 动听
- Cô ấy ngâm thơ rất hay.
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 声音 纷纷扰扰 很难 集中
- Âm thanh hỗn loạn khó mà tập trung.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 争吵 声音 不止 , 越来越 吵
- Tiếng cãi vã không ngừng, càng lúc càng to..
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 诗歌 都 为 一集 发行
- Các bài thơ đều được xuất bản thành một tập.
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 他 的 声音 清越 如歌
- Giọng nói của anh ấy cao vút như tiếng hát.
- 我 买 了 一本 新 的 诗集
- Tôi mua một tập thơ mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 越音诗集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越音诗集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诗›
越›
集›
音›