越行站 yuè xíng zhàn

Từ hán việt: 【việt hành trạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "越行站" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (việt hành trạm). Ý nghĩa là: ga vượt nhau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 越行站 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 越行站 khi là Danh từ

ga vượt nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越行站

  • - yóu 这里 zhèlǐ 步行 bùxíng dào 车站 chēzhàn

    - Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.

  • - dāng 一行 yīxíng rén 到达 dàodá yuè 台上 táishàng shí 火车 huǒchē zhèng cóng 车站 chēzhàn 开出 kāichū

    - Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.

  • - jiàn quán 越位 yuèwèi ( zhǐ 超越 chāoyuè 职权 zhíquán 地位 dìwèi 行事 xíngshì )

    - làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.

  • - qǐng 大家 dàjiā zhàn 成行 chéngháng

    - Xin mọi người đứng thành hàng.

  • - 越礼 yuèlǐ 行为 xíngwéi

    - hành vi không giữ kỷ cương phép tắc

  • - 这种 zhèzhǒng 越权 yuèquán 行为 xíngwéi shì bèi 允许 yǔnxǔ de

    - Hành vi vượt quyền này là không được phép.

  • - 自行车 zìxíngchē 横越 héngyuè 美国 měiguó tīng 起来 qǐlai 有些 yǒuxiē 冒险 màoxiǎn

    - Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.

  • - 现在 xiànzài 螺蛳 luósī fěn zài 中国 zhōngguó 越来越 yuèláiyuè 流行 liúxíng le

    - Ngày nay, bún ốc ngày càng trở nên phổ biến ở Trung Quốc.

  • - 网站 wǎngzhàn 正常 zhèngcháng 运行 yùnxíng

    - Trang web đang hoạt động bình thường.

  • - 越轨 yuèguǐ de 行为 xíngwéi

    - hành vi vượt quá quy định.

  • - 新婚夫妇 xīnhūnfūfù de 行为 xíngwéi 越来越 yuèláiyuè 亲密 qīnmì

    - Hành động của đôi vợ chồng mới cưới ngày càng thân mật.

  • - qián zhe 行李 xínglǐ dào 车站 chēzhàn

    - vác hành lý ra ga.

  • - 扛着 kángzhe 行李 xínglǐ 车站 chēzhàn

    - Cô ấy khiêng hành lý đến nhà ga.

  • - 这个 zhègè 车站 chēzhàn yǒu 很多 hěnduō 行旅 xínglǚ

    - Nhà ga này có rất nhiều hành khách.

  • - zài 车站 chēzhàn wèi 朋友 péngyou 送行 sòngxíng

    - Cô ấy ở ga tàu tiễn biệt bạn mình.

  • - dào 车站 chēzhàn 提取 tíqǔ 行李 xínglǐ

    - anh ấy ra ga lấy hành lý.

  • - zhàn zài 行列 hángliè de zuì 前面 qiánmiàn

    - anh ấy đứng đầu hàng.

  • - 美容 měiróng 手术 shǒushù 越来越 yuèláiyuè 流行 liúxíng

    - Phẫu thuật thẩm mỹ ngày càng phổ biến.

  • - 衣食住行 yīshízhùxíng 方面 fāngmiàn de 要求 yāoqiú dōu 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Yêu cầu về mọi mặt từ ăn, mặc, ở, đi lại ngày càng cao.

  • - shì 社交 shèjiāo 网站 wǎngzhàn 思路 sīlù wēi de 首席 shǒuxí 执行官 zhíxíngguān

    - Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 越行站

Hình ảnh minh họa cho từ 越行站

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越行站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao