Đọc nhanh: 越南冶金协会 (việt na dã kim hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Ðúc luyện kim Việt Nam.
Ý nghĩa của 越南冶金协会 khi là Danh từ
✪ Hội Ðúc luyện kim Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南冶金协会
- 越南 属于 亚洲
- Việt Nam thuộc Châu Á.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 越南 共产主义青年团
- Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 长沙 、 黄沙 属于 越南
- Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 明天 的 越南 会 让 我们 骄傲
- Việt Nam mai đây sẽ khiến chúng ta tự hào.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 明天 会达 越南
- Ngày mai sẽ đến Việt Nam.
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 我会 做 越南 菜
- Tôi biết nấu món ăn Việt Nam.
- 我会 说 一点儿 越南语
- Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 越南冶金协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越南冶金协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
冶›
协›
南›
越›
金›