Đọc nhanh: 赫莲娜 (hách liên na). Ý nghĩa là: Helena (rubinstein).
Ý nghĩa của 赫莲娜 khi là Danh từ
✪ Helena (rubinstein)
HR赫莲娜 (Helena Rubinstein) 是欧莱雅集团旗下的顶级奢华美容品牌,也是现代美容行业的奠基品牌之一。HR赫莲娜 (Helena Rubinstein) 严格遵守“严谨、科学、艺术、哲学、女性”的品牌内涵,同时不断创新,首次创造许多前卫大胆的作风,而成为美容品牌中的胜出者...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫莲娜
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 这 就是 赫伯特
- Đó sẽ là Herbert.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 荷花 即 莲花
- Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).
- 发现 戴安娜 是
- Tôi phát hiện ra rằng Diana đang nhận được tài trợ của mình
- 戴安娜 喜欢 看书
- Diana thích đọc sách.
- 戴安娜 怎么 逃走 的
- Vậy làm cách nào để Diana thoát được?
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 我 的 朋友 姓赫
- Bạn của tôi họ Hách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赫莲娜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赫莲娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娜›
莲›
赫›