Đọc nhanh: 赣榆 (cống du). Ý nghĩa là: Quận Ganyu ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港 , Giang Tô.
✪ Quận Ganyu ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港 , Giang Tô
Ganyu county in Lianyungang 連雲港|连云港 [Lián yún gǎng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赣榆
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 赣江 流经 江西
- Sông Cán Giang chảy qua Giang Tây.
- 赣江 的 风景 很 美
- Phong cảnh sông Cán Giang rất đẹp.
- 庭院 有 榆树
- Trong sân có cây du.
- 榆钱儿
- Quả (cây) du.
- 榆钱 很 特别
- Hạt cây du rất đặc biệt.
- 赣菜 很 好吃
- Ẩm thực Cán rất ngon.
- 他 是 赣省 人
- Anh ấy là người tỉnh Cán.
- 这 是不是 榆树 ?
- Đây có phải là cây du không?
- 这家 农舍 由于 周围 的 大榆树 而 增光 不少
- Ngôi nhà nông trang này trở nên rực rỡ hơn nhiều nhờ sự hiện diện của những cây phượng lớn xung quanh.
- 我 来自 赣地
- Tôi đến từ Cán.
- 我们 去 赣江 游玩 吧
- Chúng ta đi sông Cán Giang chơi đi.
- 因为 她 卖 了 许多 榆树 街上 的 房子
- Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.
- 你 知道 榆树 吗 ?
- Anh biết cây du không?
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赣榆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赣榆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榆›
赣›