榆荚 yú jiá

Từ hán việt: 【du giáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "榆荚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du giáp). Ý nghĩa là: quả du; trái du.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 榆荚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 榆荚 khi là Danh từ

quả du; trái du

榆树的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆荚

  • - 皂荚 zàojiá de 味道 wèidao 好香 hǎoxiāng a

    - Mùi bồ kết thơm quá.

  • - ya cái shì 榆木脑袋 yúmùnǎodai

    - Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,

  • - 豆荚 dòujiá

    - quả đậu.

  • - 庭院 tíngyuàn yǒu 榆树 yúshù

    - Trong sân có cây du.

  • - 豆荚 dòujiá 成熟 chéngshú le jiù huì 爆裂 bàoliè

    - trái đậu chín thì sẽ bung tét ra

  • - 榆钱儿 yúqiánér

    - Quả (cây) du.

  • - 榆钱 yúqián hěn 特别 tèbié

    - Hạt cây du rất đặc biệt.

  • - 皂荚 zàojiá

    - quả bồ kết.

  • - 知道 zhīdào 皂荚 zàojiá ma

    - Bạn có biết bồ kết không?

  • - zhè 是不是 shìbúshì 榆树 yúshù

    - Đây có phải là cây du không?

  • - 这家 zhèjiā 农舍 nóngshè 由于 yóuyú 周围 zhōuwéi de 大榆树 dàyúshù ér 增光 zēngguāng 不少 bùshǎo

    - Ngôi nhà nông trang này trở nên rực rỡ hơn nhiều nhờ sự hiện diện của những cây phượng lớn xung quanh.

  • - 园地 yuándì de 南瓜 nánguā 豆荚 dòujiá 结得 jiédé yòu yòu duō

    - Trọng lượng quả bí đỏ này không dưới 20 cân.

  • - 喜欢 xǐhuan wén 皂荚 zàojiá de 味道 wèidao

    - Tôi thích ngửi mùi bồ kết.

  • - 因为 yīnwèi mài le 许多 xǔduō 榆树 yúshù 街上 jiēshàng de 房子 fángzi

    - Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.

  • - 知道 zhīdào 榆树 yúshù ma

    - Anh biết cây du không?

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 榆荚

Hình ảnh minh họa cho từ 榆荚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榆荚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMN (木人一弓)
    • Bảng mã:U+6986
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKT (廿大廿)
    • Bảng mã:U+835A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình