Đọc nhanh: 赠送金额 (tặng tống kim ngạch). Ý nghĩa là: Tiền quyên tặng do gia đình hoặc bạn bè hoặc có thể là các tổ chức (Gift Fund).
Ý nghĩa của 赠送金额 khi là Danh từ
✪ Tiền quyên tặng do gia đình hoặc bạn bè hoặc có thể là các tổ chức (Gift Fund)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赠送金额
- 金额 已 达到 了 500 美金
- Số tiền đã lên tới 500 đô la Mỹ.
- 奖金 会 从 总金额 中 扣除
- Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.
- 无偿 赠送
- tặng miễn phí.
- 我 赠送给 老板 礼物
- Tôi tặng cho ông chủ món quà.
- 妈妈 赠送 他 新手机
- Mẹ tặng anh ấy điện thoại mới.
- 我 赠送 他 生日礼物
- Tôi tặng anh ấy quà sinh nhật.
- 老师 赠送 我 一支 笔
- Cô giáo tặng cho tôi một cái bút.
- 他 赠送 了 我 一瓶 香水
- Anh ấy đã tặng tôi một chai nước hoa.
- 公司 赠送给 员工 花篮
- Công ty tặng cho nhân viên lãng hoa.
- 姐姐 赠送 我 一个 玩具
- Chị gái tặng tôi một món đồ chơi.
- 同学 赠送给 他 笔记本
- Bạn học tặng cậu ấy sổ tay.
- 她 赠送 了 我们 一篮 水果
- Cô ấy đã tặng chúng tôi một giỏ trái cây.
- 我 给 她 赠送 了 一条 围巾
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn quàng.
- 我们 赠送 了 一套 书 给 图书馆
- Chúng tôi đã tặng một bộ sách cho thư viện.
- 消费者 认为 现金 是 拿不出手 的 馈赠 之物
- Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 滞纳金 单子 送来 了
- Phiếu nộp phạt được đem đến rồi.
- 这个 总金额 包括 税费 吗 ?
- Tổng số tiền này có bao gồm thuế không?
- 巨额 资金
- vốn lớn.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赠送金额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赠送金额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赠›
送›
金›
额›