Hán tự: 赍
Đọc nhanh: 赍 (tê). Ý nghĩa là: ôm ấp; ấp ủ; ôm trong lòng, cho; đưa cho; tặng cho. Ví dụ : - 赍志而没(志未遂而死去)。 chí chưa thành mà đã qua đời; chí chưa toại nguyện mà đã ra đi.
Ý nghĩa của 赍 khi là Động từ
✪ ôm ấp; ấp ủ; ôm trong lòng
怀着;抱着
- 赍志而没 ( 志 未遂 而 死去 )
- chí chưa thành mà đã qua đời; chí chưa toại nguyện mà đã ra đi.
✪ cho; đưa cho; tặng cho
把东西送给人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赍
- 赍志而没 ( 志 未遂 而 死去 )
- chí chưa thành mà đã qua đời; chí chưa toại nguyện mà đã ra đi.
Hình ảnh minh họa cho từ 赍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm赍›